FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuri Mamute

7.5.1995(29) 177cm 86Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM42
RM56
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12