FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Oggesen

18.3.1994(30) 177cm 71Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM54
CDM49
RM58
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
37
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19