FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus

21.2.1993(31) 170cm 65Kg
ST58
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB50
RWB53
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
41
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10