FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmut Ozen

1.9.1988(36) 178cm 77Kg
ST44
RW50
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM50
RM52
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15