FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Amorim

26.7.1992(32) 179cm 73Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM58
RM56
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18