FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Selfa

25.4.1992(32) 182cm 75Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM57
RM47
RB52
RWB52
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16