FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reynaldo Diaz

19.8.1991(33) 182cm 64Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM46
RM35
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
43
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
38
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21