FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issa Kallon

3.1.1996(28) 170cm 66Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM48
CDM36
RM55
RB39
RWB42
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
44
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13