FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Lopez

1.10.1993(31) 179cm 75Kg
ST63
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM59
CDM44
RM66
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11