FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenney Walker

23.12.1988(35) 175cm 79Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16