FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Meyer

20.3.1990(34) 188cm 79Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM58
RM48
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
26
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14