FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevan George

30.1.1990(34) 188cm 77Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM55
RM48
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
40
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13