FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Hanford

6.3.1991(33) 191cm 86Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM29
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK50
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
37
Tốc độ
41
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
13
Chuyền dài
36
Lực sút
25
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
47
Quyết đoán
25
TM phát bóng
29
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
56