FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dolly Menga

2.5.1993(31) 180cm 73Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM52
RM59
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12