FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel

11.4.1991(33) 188cm 78Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM54
CM58
CDM59
RM52
RB54
RWB54
CB56
SW57
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
33
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12