FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Fallman

4.2.1990(34) 187cm 84Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM54
RM40
RB52
RWB50
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
34
Đánh đầu
61
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13