FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malkolm Nilsson

3.8.1993(31) 193cm 85Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM25
RM23
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
42
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
58
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
55