FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Omgba

1.6.1992(32) 172cm 72Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM56
CDM59
RM55
RB59
RWB59
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
69
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18