FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Swierczok

28.12.1992(31) 179cm 75Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM40
RM57
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
68
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19