FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Austin Berry

6.10.1988(35) 188cm 82Kg
ST43
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM45
CDM54
RM42
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
57
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11