FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Simpson

23.9.1994(30) 183cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM27
RM25
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK48
Sức mạnh
63
Thể lực
32
Tăng tốc
52
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
35
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
62
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
47