FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David O'Leary

17.7.1992(32) 170cm 68Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM50
RM51
RB49
RWB50
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10