FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Perez

28.8.1985(38) 177cm 70Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM57
RM58
RB53
RWB55
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
34
Sút xa
63
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11