FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Lennox

19.2.1993(31) 191cm 82Kg
ST22
RW20
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM22
RM20
RB20
RWB21
CB22
SW22
GK45
Sức mạnh
42
Thể lực
20
Tăng tốc
17
Tốc độ
27
Nhảy
37
Khéo léo
31
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
20
Lực sút
27
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
38
TM đổ người
50
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50