FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Wan Hee

10.7.1987(36) 188cm 85Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM35
RM45
RB36
RWB37
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
25
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
24
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
47
Chuyền dài
27
Lực sút
47
Đánh đầu
66
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12