FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Carver

22.10.1993(31) 180cm 75Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM34
RM46
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
27
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17