FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Pottker

23.12.1993(30) 180cm 78Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM46
RM63
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
57
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19