FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maksym Koval

9.12.1992(31) 188cm 87Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
65
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
66