FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Trickovski

18.4.1987(37) 182cm 79Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM49
RM62
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
38
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11