FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM48
RM45
RB47
RWB47
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
44
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16