FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Simic

16.6.1987(37) 186cm 79Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM58
RM47
RB59
RWB57
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
66
Sút xa
38
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
38
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11