FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Miric

26.3.1987(37) 193cm 80Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM47
RM62
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
60
Đá phạt
38
Penalty
65
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20