FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igors Tarasovs

16.10.1988(36) 190cm 85Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM57
RM54
RB58
RWB56
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
47
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14