FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Kaufmann

22.12.1990(33) 186cm 81Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM49
RM40
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
21
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
51
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14