FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Zouma

10.9.1993(31) 190cm 80Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM39
CDM51
RM38
RB54
RWB51
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
46
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
63
Rê bóng
26
Giữ bóng
40
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
27
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19