FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhi Gin Lam

4.6.1991(33) 175cm 66Kg
ST53
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM59
CDM59
RM61
RB62
RWB63
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
41
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
37
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18