FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Maniero

12.6.1995(29) 187cm 78Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB21
SW22
GK50
Sức mạnh
37
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
25
Nhảy
37
Khéo léo
30
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
46
Quyết đoán
19
TM phát bóng
52
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56