FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Langley

9.7.1989(35) 178cm 68Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM45
RM54
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
36
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14