FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Obileye

2.9.1994(30) 191cm 84Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM56
RM49
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16