FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Sluga

17.3.1993(31) 191cm 81Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM30
RM29
RB29
RWB29
CB28
SW29
GK56
Sức mạnh
57
Thể lực
40
Tăng tốc
57
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
18
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
39
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
64