FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Marsura

20.2.1994(30) 178cm 78Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM34
RM51
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
64
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
67
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12