FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefte

6.7.1993(31) 186cm 82Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM48
CDM41
RM53
RB41
RWB43
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20