FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hilaire Momi

16.3.1990(34) 187cm 79Kg
ST59
RW53
CF54
RF54
CAM51(+1)
CM44
CDM39
RM51
RB41
RWB41
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
23
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
29
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11