FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Djokovic

18.4.1990(34) 188cm 81Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM61
RM60
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11