FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Lourenco

27.5.1992(32) 186cm 80Kg
ST47
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM56
RM45
RB55
RWB53
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13