FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitch Hancox

9.11.1993(31) 178cm 71Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM57
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
23
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20