FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Gibbons

18.11.1993(31) 177cm 69Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM48
RM53
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19