FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Morgan

21.4.1994(30) 179cm 71Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM37
RM54
RB39
RWB40
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11