FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Modelski

28.9.1992(32) 180cm 73Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM57
RM51
RB61
RWB59
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
69
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10