FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Carmona

19.9.1989(35) 178cm 76Kg
ST43
RW46
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM53
RM47
RB57
RWB56
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
66
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12